Có 1 kết quả:
密切 mì qiē ㄇㄧˋ ㄑㄧㄝ
mì qiē ㄇㄧˋ ㄑㄧㄝ [mì qiè ㄇㄧˋ ㄑㄧㄝˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
1. mật thiết, gắn liền với
2. gần gũi, thân thiết
2. gần gũi, thân thiết
Bình luận 0
mì qiē ㄇㄧˋ ㄑㄧㄝ [mì qiè ㄇㄧˋ ㄑㄧㄝˋ]
phồn & giản thể
Từ điển phổ thông
Bình luận 0